Giá vàng trong nước

Cập nhật:  22/05/2025   |   x1000đ/lượng

Vàng miếng SJC

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.500120.500
PNJ118.500120.500
DOJI118.500120.500
Mi Hồng118.000120.000
Ngọc Thẩm117.000119.500
Miền BắcSJC118.500120.500
Hạ LongSJC118.500120.500
Hải PhòngSJC118.500120.500
Miền TrungSJC118.500120.500
HuếSJC118.500120.500
Quảng NgãiSJC118.500120.500
Nha TrangSJC118.500120.500
Biên HòaSJC118.500120.500
Miền TâySJC118.500120.500
Ngọc Thẩm117.000119.500
Bạc LiêuSJC118.500120.500
Cà MauSJC118.500120.500
Hà NộiPNJ118.500120.500
DOJI118.500120.500
Bảo Tín Minh Châu118.500120.500
Bảo Tín Mạnh Hải118.600120.450
Phú Quý117.800120.800
Đà NẵngPNJ118.500120.500
DOJI118.500120.500
Miền TâyPNJ118.500120.500
Tây NguyênPNJ118.500120.500
Đông Nam BộPNJ118.500120.500
Ngọc Thẩm117.000119.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải118.600120.450
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải118.600120.450
Bến TreMi Hồng118.000120.000
Tiền GiangMi Hồng118.000120.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.000119.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.000119.500
Long XuyênNgọc Thẩm117.000119.500
Cần ThơNgọc Thẩm117.000119.500
Sa ĐécNgọc Thẩm117.000119.500
Trà VinhNgọc Thẩm117.000119.500
Tân AnNgọc Thẩm117.000119.500

Vàng nhẫn 1 chỉ

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC112.500115.500
PNJ113.000115.500
DOJI113.000115.500
Mi Hồng113.000115.000
Ngọc Thẩm106.000108.500
Phú Quý112.500115.500
Miền BắcSJC112.500115.500
Hạ LongSJC112.500115.500
Hải PhòngSJC112.500115.500
Miền TrungSJC112.500115.500
HuếSJC112.500115.500
Quảng NgãiSJC112.500115.500
Nha TrangSJC112.500115.500
Biên HòaSJC112.500115.500
Miền TâySJC112.500115.500
Ngọc Thẩm106.000108.500
Bạc LiêuSJC112.500115.500
Cà MauSJC112.500115.500
Hà NộiPNJ113.000115.500
DOJI113.000115.500
Bảo Tín Minh Châu114.800117.800
Bảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
Phú Quý112.500115.500
Đà NẵngPNJ113.000115.500
DOJI113.000115.500
Miền TâyPNJ113.000115.500
Tây NguyênPNJ113.000115.500
Đông Nam BộPNJ113.000115.500
Ngọc Thẩm106.000108.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
Bến TreMi Hồng113.000115.000
Tiền GiangMi Hồng113.000115.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm106.000108.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm106.000108.500
Long XuyênNgọc Thẩm106.000108.500
Cần ThơNgọc Thẩm106.000108.500
Sa ĐécNgọc Thẩm106.000108.500
Trà VinhNgọc Thẩm106.000108.500
Tân AnNgọc Thẩm106.000108.500

Giá vàng thế giới

Cập nhật:  15:32:31 22/05/2025

1  USD  = 25.990   VND
Loại vàng Giá (Ngàn đồng) Giá (USD)
Ounce 86.121 3.313,650
Lượng 103.832 3.995,112
Gram
24K 2.769 106,536
18K 2.077 79,902
10K 1.154 44,390
Chỉ
24K 10.383 399,511
18K 7.787 299,633
10K 4.326 166,463

Xem thêm   Giá xăng
An unhandled error has occurred. Reload 🗙