Giá vàng trong nước

Cập nhật:  04/12/2024   |   x1000đ/lượng

Vàng miếng SJC

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.00085.500
PNJ83.00085.500
DOJI83.00085.500
Mi Hồng83.80084.800
Ngọc Thẩm83.00086.000
Miền BắcSJC83.00085.500
Hạ LongSJC83.00085.500
Hải PhòngSJC83.00085.500
Miền TrungSJC83.00085.500
HuếSJC83.00085.500
Quảng NgãiSJC83.00085.500
Nha TrangSJC83.00085.500
Biên HòaSJC83.00085.500
Miền TâySJC83.00085.500
Ngọc Thẩm83.00086.000
Bạc LiêuSJC83.00085.500
Cà MauSJC83.00085.500
Hà NộiPNJ83.00085.500
DOJI83.00085.500
Bảo Tín Minh Châu83.00085.500
Bảo Tín Mạnh Hải83.00085.500
Phú Quý83.00085.500
Đà NẵngPNJ83.00085.500
DOJI83.00085.500
Miền TâyPNJ83.00085.500
Tây NguyênPNJ83.00085.500
Đông Nam BộPNJ83.00085.500
Ngọc Thẩm83.00086.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.00085.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.00085.500
Bến TreMi Hồng83.80084.800
Tiền GiangMi Hồng83.80084.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm83.00086.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm83.00086.000
Long XuyênNgọc Thẩm83.00086.000
Cần ThơNgọc Thẩm83.00086.000
Sa ĐécNgọc Thẩm83.00086.000
Trà VinhNgọc Thẩm83.00086.000
Tân AnNgọc Thẩm83.00086.000

Vàng nhẫn 1 chỉ

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.00084.300
PNJ83.10084.300
DOJI83.30084.300
Mi Hồng83.30084.300
Ngọc Thẩm81.50084.000
Phú Quý83.20084.400
Miền BắcSJC83.00084.300
Hạ LongSJC83.00084.300
Hải PhòngSJC83.00084.300
Miền TrungSJC83.00084.300
HuếSJC83.00084.300
Quảng NgãiSJC83.00084.300
Nha TrangSJC83.00084.300
Biên HòaSJC83.00084.300
Miền TâySJC83.00084.300
Ngọc Thẩm81.50084.000
Bạc LiêuSJC83.00084.300
Cà MauSJC83.00084.300
Hà NộiPNJ83.10084.300
DOJI83.30084.300
Bảo Tín Minh Châu83.28084.380
Bảo Tín Mạnh Hải83.28084.380
Phú Quý83.20084.400
Đà NẵngPNJ83.10084.300
DOJI83.30084.300
Miền TâyPNJ83.10084.300
Tây NguyênPNJ83.10084.300
Đông Nam BộPNJ83.10084.300
Ngọc Thẩm81.50084.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.28084.380
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.28084.380
Bến TreMi Hồng83.30084.300
Tiền GiangMi Hồng83.30084.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.50084.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.50084.000
Long XuyênNgọc Thẩm81.50084.000
Cần ThơNgọc Thẩm81.50084.000
Sa ĐécNgọc Thẩm81.50084.000
Trà VinhNgọc Thẩm81.50084.000
Tân AnNgọc Thẩm81.50084.000

Giá vàng thế giới

Cập nhật:  05:13:11 05/12/2024

1  USD  = 25.417   VND
Loại vàng Giá (Ngàn đồng) Giá (USD)
Ounce 67.352 2.649,935
Lượng 81.204 3.194,902
Gram
24K 2.165 85,197
18K 1.624 63,898
10K 902 35,499
Chỉ
24K 8.120 319,490
18K 6.090 239,618
10K 3.383 133,121

Xem thêm   Giá cà phê Giá sầu riêng Giá tiêu Giá xăng
An unhandled error has occurred. Reload 🗙