Lãi suất tiết kiệm

Ngân hàngKhông kỳ hạn1 Tháng3 Tháng6 Tháng9 Tháng12 Tháng18 Tháng24 Tháng
ABBANK--3,204,205,605,605,805,705,70
ACB--3,103,504,204,304,90----
Agribank0,202,202,503,503,504,704,704,80
Bac A Bank0,503,854,155,305,405,706,056,05
BIDV--2,002,303,303,304,704,704,90
BVBank--3,804,005,205,505,806,00--
Eximbank--3,904,305,204,505,205,80--
HDBank--3,853,955,304,705,606,10--
Kienlongbank--3,303,305,004,905,305,305,30
LPBank--3,203,404,304,305,205,505,50
MB0,103,203,604,204,204,954,955,70
MSB--3,403,404,504,505,305,305,30
Nam A Bank0,503,603,904,705,005,305,60--
NCB--3,904,205,555,655,805,80--
OCB0,103,804,005,005,005,105,405,60
PGBank--3,403,805,005,005,505,805,90
Sacombank--3,303,604,904,905,405,60--
Saigonbank--3,303,604,804,905,806,006,00
SeABank--3,404,104,304,504,805,455,45
SHB--3,503,805,005,105,505,80--
Techcombank--3,053,554,854,855,755,755,85
TPBank--3,704,004,60----5,50--
VIB0,253,603,904,704,705,105,205,30
VietABank--3,704,005,205,405,705,90--
Vietbank--3,904,105,205,005,605,90--
Vietcombank0,101,601,902,902,904,60--4,70
Vietinbank0,101,702,002,003,004,704,704,80
VPBank--3,603,804,804,805,305,30--
* Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.

Xem thêm   Giá vàng Giá cà phê Giá sầu riêng Giá tiêu Giá xăng
An unhandled error has occurred. Reload 🗙